VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
双开小刀 (shuāng kāi xiǎo dāo) : Dao nhíp hai lưỡi
双打 (shuāng dǎ) : đánh kép; đánh đôi
双打球场 (shuāng dǎ qiú chǎng) : Sân đánh đôi
双打边线 (shuāng dǎ biān xiàn) : Đường biên đánh đôi
双抢 (shuāng qiǎng) : trồng vội gặt vội
双数 (shuāng shù) : số đôi
双数分 (shuāng shù fēn) : Điểm chẵn
双料 (shuāng liào) : hai lớp; hai lần
双方 (shuāng fāng) : song phương; hai bên; đôi bên
双方犯规 (shuāng fāng fànguī) : Lỗi hai bên
双星 (shuāng xīng) : sao đôi; sao cặp
双曲线 (shuāng qū xiàn) : hy-péc-bôn; hyperbon
双杠 (shuāng gàng) : xà kép; xà đôi
双氧水 (shuāng yǎng shuǐ) : Dung dịch ôxy già
双球菌 (shuāng qiú jūn) : khuẩn cầu đôi; vi khuẩn song cầu
双球连击 (shuāng qiú lián jí) : Đánh trúng hai bi liên tiếp
双生 (shuāng shēng) : song sinh; sinh đôi
双相电流 (shuāng xiàng diàn liú) : Dòng điện hai pha
双相电路 (shuāng xiàng diàn lù) : Mạch điện hai pha
双眼皮 (shuāng yǎn pí) : mắt hai mí
双管齐下 (shuāng guǎn qí xià) : hai bút cùng vẽ; tiến hành đồng bộ
双簧 (shuāng huáng) : Song Hoàng; hai bè
双簧管 (shuāng huáng guǎn) : kèn hai lá gió
双簧管手 (shuāng huáng guǎn shǒu) : Nghệ sĩ kèn ôboa
双糖 (shuāng táng) : di-sa-ca-rít
上一頁
|
下一頁